Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fish fuddle


noun
small tree of West Indies and Florida having large odd-pinnate leaves and panicles of red-striped purple to white flowers followed by decorative curly winged seedpods;
yields fish poisons
Syn:
Jamaica dogwood, Piscidia piscipula, Piscidia erythrina
Hypernyms:
tree
Member Holonyms:
Piscidia, genus Piscidia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.